- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 307.1 TT 968g/ 07
Nhan đề: Giáo trình phát triển cộng đồng :
ISBN
|
Giá: 25500 đồng |
DDC
| 307.1 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Tuyển |
Nhan đề
| Giáo trình phát triển cộng đồng : Lí luận và ứng dụng trong phát triển nông thôn / Trương Văn Tuyển |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông Nghiệp, 2007 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
Tóm tắt
| Cộng đồng và những vấn đề cơ bản về phát triển cộng đồng. Nghiên cứu nghèo và xoá đói giảm nghèo. Phát triển cộng đồng trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Phát triển cộng đồng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(44): GT.005680-723 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24048 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29157 |
---|
005 | 202009180905 |
---|
008 | 071213s2007####vm#vie#u b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 đồng |
---|
039 | |a20200918090526|bbmyen|c20200918090449|dbmyen|y200712130842|zILIB |
---|
040 | |ea |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a307.1|bTT 968g/ 07 |
---|
100 | 1#|aTrương, Văn Tuyển|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình phát triển cộng đồng : |bLí luận và ứng dụng trong phát triển nông thôn / |cTrương Văn Tuyển |
---|
260 | ##|aH. : |bNông Nghiệp, |c2007 |
---|
300 | ##|a176 tr. ; |c14,5 x 20,5 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 170-171|b18 |
---|
520 | ##|aCộng đồng và những vấn đề cơ bản về phát triển cộng đồng. Nghiên cứu nghèo và xoá đói giảm nghèo. Phát triển cộng đồng trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay |
---|
650 | #4|aNông thôn|zViệt Nam |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aNông thôn |
---|
653 | ##|aPhát triển cộng đồng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(44): GT.005680-723 |
---|
890 | |a44|b11|c2|d0 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005723
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.005722
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.005721
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.005720
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.005719
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.005718
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.005717
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.005716
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.005715
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.005714
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|