- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.37071 NT 3672g/ 05
Nhan đề: Giáo trình dinh dưỡng trẻ em /
ISBN
|
Giá: 17800 đồng |
DDC
| 372.37071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TWI |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung, đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi, cách theo dõi, đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, giúp trẻ phát triển khoẻ mạnh, phòng tránh bệnh tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.006431-9, GT.006441, GT.006443-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24096 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29205 |
---|
005 | 202009081503 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17800 đồng |
---|
039 | |a20200908150319|bpvtho|c20160706195941|dadmin|y200712140755|zILIB |
---|
040 | |ea |
---|
041 | |avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a372.37071|bNT 3672g/ 05 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Kim Thanh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em / |cNguyễn Kim Thanh |
---|
250 | ##|aIn lần thứ tư |
---|
260 | #|aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c14,5 x 20,5 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TWI |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 196|b9 |
---|
520 | ##|aCung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung, đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi, cách theo dõi, đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, giúp trẻ phát triển khoẻ mạnh, phòng tránh bệnh tật |
---|
650 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | ##|aDinh dưỡng |
---|
710 | 2#|aBộ Giáo dục và Đào tạo|bTrường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TWI |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.006431-9, GT.006441, GT.006443-7 |
---|
890 | |a15|b55|c1|d4 |
---|
910 | |bThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006447
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.006446
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.006445
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.006444
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.006443
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.006441
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.006439
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.006438
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.006437
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.006436
|
Kho Giáo trình
|
372.37071
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|