- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 DH 1114đ/ 06
Nhan đề: Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Dương, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials : (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin) / Dương Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Văn hoá Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 361 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thư viện |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.034661-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34661 dochieutiengvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24151 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29261 |
---|
005 | 202009030925 |
---|
008 | 030217s2006####vievie## b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200903092522|bpvtho|c20200707085822|dpvnhan|y200712170901|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a428|bDH 1114đ/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aDương, Thị Thu Hà|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials : |b(Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin) / |cDương Thị Thu Hà |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Văn hoá Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | ##|a361 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aThư viện |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Anh |
---|
653 | ##|aThư viện |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.034661-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34661 dochieutiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c1|d1 |
---|
910 | |aP.Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034668
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.034667
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.034666
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.034665
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.034664
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.034663
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.034662
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.034661
|
Kho Giáo trình
|
428 DH 1114đ/ 06
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|