- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.313 PB 6137t/ 06
Nhan đề: Thiết kế máy biến áp /
ISBN
|
Giá: 62000 VNĐ |
DDC
| 621.313 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Bình |
Nhan đề
| Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Ib lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 609 tr. : Hình vẽ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Sách chào mừng 50 năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Máy biến áp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(12): VL.003805-14, VL.007867-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/vl7867thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29467 |
---|
005 | 202303221422 |
---|
008 | 071219p2006####vm#vieo# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 VNĐ |
---|
039 | |a20230322142202|bbmngaduong|c20210112142219|dpvnhan|y200712190945|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a621.313|bPB 6137t/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Bình|eTác giả|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aThiết kế máy biến áp / |cPhạm Văn Bình, Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aIb lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | ##|a609 tr. : |bHình vẽ ; |c21 cm. |
---|
500 | ##|aSách chào mừng 50 năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
504 | ##|aCó tài liệu tham khảo|b15 |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aCông nghệ |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aMáy biến áp |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Doanh|eTác giả|cPGS.TS |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(12): VL.003805-14, VL.007867-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/vl7867thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c1|d3 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007868
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
VL.007867
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
VL.003814
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
VL.003813
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
VL.003812
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
VL.003811
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
VL.003810
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
VL.003809
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
VL.003808
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
VL.003807
|
Kho Tự nhiên
|
621.313 PB 6137t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|