- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 M 6181/ 07
Nhan đề: Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :
DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Trình độ cao đẳng và đại học sư phạm) / Chủ biên: Nguyễn Quốc Toản,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. : tranh vẽ ; 29 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn, Nguyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(23): GD.002994-3014, GD.003531, GD.004198 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.002994thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24502 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29617 |
---|
005 | 202009081006 |
---|
008 | 071219p2007####vievier# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908100651|bpvhang|c20160706200646|dadmin|y200712201539|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bM 6181/ 07|223 ed. |
---|
245 | 10|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Trình độ cao đẳng và đại học sư phạm) / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Toản,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2007 |
---|
300 | ##|a228 tr. : |btranh vẽ ; |c29 cm. |
---|
490 | 0#|aDự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | 0#|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0#|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | 0#|aMĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Bích|eTác giả |
---|
700 | |aTuấn, Nguyên Bình|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(23): GD.002994-3014, GD.003531, GD.004198 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.002994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b2|c1|d4 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.004198
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
2
|
GD.003531
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
3
|
GD.003014
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
4
|
GD.003013
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
5
|
GD.003012
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
6
|
GD.003011
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
7
|
GD.003010
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
GD.003009
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
9
|
GD.003008
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
10
|
GD.003007
|
Kho Giáo dục
|
372.5 M 6181/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|