- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.071 TS 61781t/ 07
Nhan đề: Toán kinh tế :
ISBN
| |
DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Sinh |
Nhan đề
| Toán kinh tế : Dùng cho các ngành kinh tế, kỹ thuật / Trần Xuân Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 16 x 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học--Xác suất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(37): GT.002170-3, GT.002175, GT.002179-80, GT.002184, GT.002187-91, GT.002197-8, GT.002207-8, GT.002211-2, GT.002215, GT.002219, GT.002226, GT.002228-9, GT.002231-3, GT.002241-2, GT.002245-6, GT.005827-9, GT.005831, GT.005833, GT.005836 |
Tệp tin điện tử
| Server01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=785 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24678 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29799 |
---|
005 | 202009110916 |
---|
008 | 071220p2007####vievier# b#000#0vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |bđồng |
---|
039 | |a20200911091600|bbmyen|c20200911091110|dbmyen|y200712220934|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a519.071|bTS 61781t/ 07 |
---|
100 | 10|aTrần, Xuân Sinh|eTác giả |
---|
245 | 10|aToán kinh tế : |bDùng cho các ngành kinh tế, kỹ thuật / |cTrần Xuân Sinh |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | ##|a155 tr. ; |c16 x 24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aCó tài liệu tham khảo |
---|
650 | #4|aToán học|xXác suất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(37): GT.002170-3, GT.002175, GT.002179-80, GT.002184, GT.002187-91, GT.002197-8, GT.002207-8, GT.002211-2, GT.002215, GT.002219, GT.002226, GT.002228-9, GT.002231-3, GT.002241-2, GT.002245-6, GT.005827-9, GT.005831, GT.005833, GT.005836 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=785 |
---|
890 | |a37|b178|c1|d1 |
---|
910 | |bquang|cChâu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005836
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
GT.005833
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
3
|
GT.005831
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
4
|
GT.005829
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
5
|
GT.002198
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
6
|
GT.002197
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
7
|
GT.002190
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
8
|
GT.002189
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
9
|
GT.002188
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
GT.002187
|
Kho Giáo trình
|
519.071 TS 61781t/ 07
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
|
|
|
|
|