- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 940 BĐ 4191(4)d/ 06
Nhan đề: Di sản thế giới :.
ISBN
|
Giá: 30.000 VNĐ |
DDC
| 940 |
Tác giả CN
| Bùi, Đẹp |
Nhan đề
| Di sản thế giới :. Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp. / Biên soạn: Bùi ĐẹpT.4, Châu Âu / : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. : Ảnh ; 14 x 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(11): XH.010445-52, XH.035102-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/disanthegioit.4thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29833 |
---|
005 | 202412041043 |
---|
008 | 071222s2006####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241204104323|bbmhagiang|c20190306083834|dpvnhan|y200712221515|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a940|bBĐ 4191(4)d/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Đẹp|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aDi sản thế giới :. |nT.4, |pChâu Âu / : |bVăn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp. / |cBiên soạn: Bùi Đẹp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Trẻ, |c2006 |
---|
300 | ##|a325 tr. : |bẢnh ; |c14 x 20 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 325|b22 |
---|
650 | #4|aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | ##|aLịch sử thế giới |
---|
653 | ##|aChâu Âu |
---|
653 | ##|aDi sản |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(11): XH.010445-52, XH.035102-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/disanthegioit.4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c2|d4 |
---|
910 | |bThế Hoa|cGiang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035103
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.035102
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.010452
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.010451
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.010450
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.010449
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.010448
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.010447
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.010446
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.010445
|
Ban Khoa học Xã hội
|
940 BĐ 4191(4)d/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|