- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 960 BĐ 4191(6)d/ 04
Nhan đề: Di sản thế giới :.
ISBN
|
Giá: 31.500 VNĐ |
DDC
| 960 |
Tác giả CN
| Bùi, Đẹp |
Nhan đề
| Di sản thế giới :. Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp. / Biên soạn: Bùi ĐẹpT.6, Châu Phi / : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. : ảnh ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.010462-70, XH.035108 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/disanthegioit.6thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29836 |
---|
005 | 201903060852 |
---|
008 | 071222s2004####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31.500 VNĐ |
---|
039 | |a20190306085236|bpvnhan|c20160706201148|dadmin|y200712221520|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a960|bBĐ 4191(6)d/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Đẹp|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aDi sản thế giới :. |nT.6, |pChâu Phi / : |bVăn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp. / |cBiên soạn: Bùi Đẹp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Trẻ, |c2004 |
---|
300 | ##|a343 tr. : |bảnh ; |c20 cm. |
---|
650 | #4|aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | ##|aLịch sử thế giới |
---|
653 | ##|aChâu Phi |
---|
653 | ##|aDi sản |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.010462-70, XH.035108 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/disanthegioit.6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bThế Hoa|cGiang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035108
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.010470
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.010469
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.010468
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.010467
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.010466
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.010465
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.010464
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.010463
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.010462
|
Ban Khoa học Xã hội
|
960 BĐ 4191(6)d/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|