• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 390.09597 TT 4433m/ 07
    Nhan đề: 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam /

ISBN Giá: 52.000 VNĐ
DDC 390.09597
Tác giả CN Trương, Thìn
Nhan đề 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam / Trương Thìn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2007
Mô tả vật lý 347 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Nhận biết về các tôn giáo tiêu biểu ở Việt Nam, tín ngưỡng dân gian Việt Nam; Nghi lễ vòng đời người. Khái niệm lễ tiết trong năm. Mê tín dị đoan. Lối sống, nếp sống và các lĩnh vực khác
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Tín ngưỡng
Từ khóa tự do Phong tục
Địa chỉ Ban Khoa học Xã hội(6): XH.002127-31, XH.031539
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.002127thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00124729
0021
00429850
005201810310915
008071222s2007####vievied# b#0000v#ieod
0091 0
020##|c52.000 VNĐ
039|a20181031091508|bbmvananh|c20181024141644|dbmvananh|y200712221636|zILIB
040##|aVN
0410#|avie
082|a390.09597|bTT 4433m/ 07|223 ed.
1001#|aTrương, Thìn|eTác giả
24510|a101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam / |cTrương Thìn
260##|aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2007
300##|a347 tr. ; |c24 cm.
504##|aTài liệu tham khảo: tr. 341-342|b33
520##|aNhận biết về các tôn giáo tiêu biểu ở Việt Nam, tín ngưỡng dân gian Việt Nam; Nghi lễ vòng đời người. Khái niệm lễ tiết trong năm. Mê tín dị đoan. Lối sống, nếp sống và các lĩnh vực khác
650#4|aVăn hóa
653##|aVăn hóa
653##|aTín ngưỡng
653##|aPhong tục
852|aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.002127-31, XH.031539
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.002127thumbimage.jpg
890|a6|b2|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 XH.031539 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 6
2 XH.002131 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 5
3 XH.002130 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 4
4 XH.002129 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 3
5 XH.002128 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 2
6 XH.002127 Ban Khoa học Xã hội 390.09597 TT 4433m/ 07 Sách Tiếng Việt 1
Comment