- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 363.96071 NB 3651b/ 07
Nhan đề: Bài giảng giáo dục dân số :
ISBN
| |
DDC
| 363.96071 |
Tác giả CN
| Ngô, ,Thị Bê |
Nhan đề
| Bài giảng giáo dục dân số : Dùng cho sinh viên cử nhân khoa học và sư phạm / Ngô Thị Bê |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 16 x 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.004955, GT.004966, GT.004974, GT.004978, GT.004981-3, GT.004986, GT.004989-96, GT.005006, GT.005008-15, GT.005029-32 |
Tệp tin điện tử
| Server01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=785 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24932 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 30055 |
---|
005 | 202009071508 |
---|
008 | 071220p2007####vievier# b#000#0vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |bđồng |
---|
039 | |a20200907150812|bbmyen|c20200907142607|dbmyen|y200712251550|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a363.96071|bNB 3651b/ 07 |
---|
100 | 10|aNgô, ,Thị Bê|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài giảng giáo dục dân số : |bDùng cho sinh viên cử nhân khoa học và sư phạm / |cNgô Thị Bê |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2007 |
---|
300 | ##|a100 tr. ; |c16 x 24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 100|b6 |
---|
650 | #4|aDân số học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | ##|aDân số học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.004955, GT.004966, GT.004974, GT.004978, GT.004981-3, GT.004986, GT.004989-96, GT.005006, GT.005008-15, GT.005029-32 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=785 |
---|
890 | |a29|b12|c1|d0 |
---|
910 | ##|bquang|cChâu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004955
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
|
2
|
GT.005032
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
3
|
GT.005031
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
4
|
GT.005030
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
5
|
GT.005029
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
6
|
GT.005015
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.005014
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.005013
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.005012
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.005011
|
Kho Giáo trình
|
363.96071 NB 3651b/ 07
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|