ISBN
|
Giá: 25.000 VNĐ |
DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất / Nguyễn Văn Quảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(52): GT.001928, GT.001931, GT.001934-6, GT.001943, GT.001948-9, GT.001955, GT.001959-60, GT.001966, GT.001969, GT.001972-3, GT.001978, GT.001982, GT.001987-8, GT.001992-3, GT.001995, GT.001997, GT.001999-2000, GT.002004, GT.002006, GT.005783, GT.005785, GT.005788, GT.036000-1, GT.036671-87, GT.038092-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036000thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24956 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 30080 |
---|
005 | 202009300941 |
---|
008 | 071123s2007####vieviedu |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200930094121|bbmvananh|c20200910143152|dbmyen|y200712261449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a519.071|bNQ 17g/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Quảng|dTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình xác suất / |cNguyễn Văn Quảng |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | ##|a259 tr. ; |c14,5 x 20,5 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 255|b7 |
---|
650 | 24|aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aToán ứng dụng |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(52): GT.001928, GT.001931, GT.001934-6, GT.001943, GT.001948-9, GT.001955, GT.001959-60, GT.001966, GT.001969, GT.001972-3, GT.001978, GT.001982, GT.001987-8, GT.001992-3, GT.001995, GT.001997, GT.001999-2000, GT.002004, GT.002006, GT.005783, GT.005785, GT.005788, GT.036000-1, GT.036671-87, GT.038092-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b831|c1|d18 |
---|
910 | |bThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002004
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
2
|
GT.002000
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
|
3
|
GT.001997
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
4
|
GT.001995
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
5
|
GT.001993
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
6
|
GT.001992
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
7
|
GT.001988
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
8
|
GT.001973
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
9
|
GT.001972
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
10
|
GT.001969
|
Kho Giáo trình
|
519.071 NQ 17g/ 07
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|