DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Lê, Tiến Dũng |
Nhan đề
| Nhóm tôpô nil-tôpô / Lê Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 19 x 27 cm. |
Phụ chú
| Đại số & Lí thuyết số, Mã số: 60.46.05. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số & Lí thuyết số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Tôpô |
Từ khóa tự do
| Nhóm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Thi |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.004850 |
Tệp tin điện tử
| SERVER01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2720 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25085 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 30212 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706201756|badmin|c201012020805|dILIB|y200801180855|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a512|bLD 916n/ 07 |
---|
100 | 1#|aLê, Tiến Dũng|eTác giả |
---|
245 | 10|aNhóm tôpô nil-tôpô / |cLê Tiến Dũng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2007 |
---|
300 | ##|a39 tr. ; |c19 x 27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aĐại số & Lí thuyết số, Mã số: 60.46.05. |
---|
502 | ##|aLuận án Thạc sĩ Toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|b11 |
---|
650 | #4|aĐại số & Lí thuyết số |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sĩ |
---|
653 | ##|aTôpô |
---|
653 | ##|aNhóm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Thi|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.004850 |
---|
856 | |fDữ liệu toàn văn|nSERVER01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2720 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
910 | |bNga|cYến |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.004850
|
Kho Luận Án
|
512 LD 916n/ 07
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|