- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 636.089 HK 454b/ 01
Nhan đề: Bệnh ngoại khoa gia súc /
ISBN
|
Giá: 22.880đ |
DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Kháng |
Nhan đề
| Bệnh ngoại khoa gia súc / Huỳnh Văn Kháng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Nông nghiệp, 2001 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 19 x 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh gia súc |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Gia súc |
Từ khóa tự do
| Bệnh ngoại khoa |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(47): NLN.004704-43, NLN.004745-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30839 |
---|
008 | 030213s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22.880đ |
---|
039 | |a20160706202812|badmin|c200804011523|dILIB|y200804011516|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a636.089|bHK 454b/ 01 |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Văn Kháng|eTác giả |
---|
245 | 10|aBệnh ngoại khoa gia súc / |cHuỳnh Văn Kháng |
---|
260 | ##|aH. : |bNxb. Nông nghiệp, |c2001 |
---|
300 | ##|a174 tr. ; |c19 x 27cm. |
---|
650 | #4|aBệnh gia súc |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aGia súc |
---|
653 | ##|aBệnh ngoại khoa |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(47): NLN.004704-43, NLN.004745-51 |
---|
890 | |a47|b0|c1|d2 |
---|
910 | |aYến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.004740
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
2
|
NLN.004739
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
3
|
NLN.004738
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
4
|
NLN.004737
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
5
|
NLN.004736
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
6
|
NLN.004735
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
7
|
NLN.004734
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
8
|
NLN.004733
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
9
|
NLN.004732
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
10
|
NLN.004731
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 HK 454b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|