- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 636.089 PT 358b/ 06
Nhan đề: Bệnh nội khoa gia súc /
ISBN
|
Giá: 40.600đ |
DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Thạch |
Nhan đề
| Bệnh nội khoa gia súc / Phạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Nông nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 19 x 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh gia súc |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Gia súc |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Nam |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đức Thắng |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(44): NLN.004796-839 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30840 |
---|
008 | 030213s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40.600đ |
---|
039 | |a20160706202814|badmin|c200805150758|dILIB|y200804011532|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a636.089|bPT 358b/ 06 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Ngọc Thạch|eTác giả |
---|
245 | 10|aBệnh nội khoa gia súc / |cPhạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng |
---|
260 | ##|aH. : |bNxb. Nông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | ##|a272 tr. ; |c19 x 27cm. |
---|
650 | #4|aBệnh gia súc |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aGia súc |
---|
653 | ##|aBệnh nội khoa |
---|
700 | 1#|aHồ, Văn Nam|eTác giả |
---|
700 | 1#|aChu, Đức Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(44): NLN.004796-839 |
---|
890 | |a44|b1|c1|d3 |
---|
910 | |aYến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.004811
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
2
|
NLN.004839
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
3
|
NLN.004838
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
4
|
NLN.004837
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
5
|
NLN.004836
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
6
|
NLN.004835
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
7
|
NLN.004834
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
8
|
NLN.004833
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
9
|
NLN.004832
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
10
|
NLN.004831
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
636.089 PT 358b/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|