- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 307.171 G 434/ 05
Nhan đề: Giáo trình phát triển nông thôn /
ISBN
|
Giá: 28.600đ |
DDC
| 307.171 |
Nhan đề
| Giáo trình phát triển nông thôn / Mai Thanh Cúc,... [Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Nông nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 19 x 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Tác giả(bs) CN
| Mai,Thanh Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Thị Tuyết Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Trọng Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Quyền,Đình Hà |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(46): NLN.004998-5012, NLN.005014-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30847 |
---|
005 | 202203231115 |
---|
008 | 030213s2005 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28.600đ |
---|
039 | |a20220323111545|bttlan|c20160706202826|dadmin|y200804021011|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a307.171|bG 434/ 05 |
---|
245 | 10|aGiáo trình phát triển nông thôn / |cMai Thanh Cúc,... [Và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. : |bNxb. Nông nghiệp, |c2005 |
---|
300 | ##|a163 tr. ; |c19 x 27cm. |
---|
650 | #4|aNông thôn |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aNông thôn |
---|
700 | 1#|aMai,Thanh Cúc|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn,Thị Tuyết Lan|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn,Trọng Đắc|eTác giả |
---|
700 | 1#|aQuyền,Đình Hà|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(46): NLN.004998-5012, NLN.005014-44 |
---|
890 | |a46|b0|c1|d2 |
---|
910 | |aMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.005044
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
2
|
NLN.005043
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
3
|
NLN.005042
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
4
|
NLN.005041
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
5
|
NLN.005040
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
6
|
NLN.005039
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
7
|
NLN.005038
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
8
|
NLN.005037
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
9
|
NLN.005036
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
10
|
NLN.005034
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
307.171 G 434/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|