- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 595.707 1 NT 9262g/ 06
Nhan đề: Giáo trình côn trùng học đại cương /
ISBN
|
Giá: 54.600đ |
DDC
| 595.707 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình côn trùng học đại cương / Nguyễn Viết Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Nông nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 19 x 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Côn trùng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Côn trùng học |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(43): NLN.005964-6006 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30866 |
---|
008 | 030213s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54.600đ |
---|
039 | |a20160706202856|badmin|c200805141437|dILIB|y200804031515|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a595.707 1|bNT 9262g/ 06 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Tùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình côn trùng học đại cương / |cNguyễn Viết Tùng |
---|
260 | ##|aH. : |bNxb. Nông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | ##|a240 tr. ; |c19 x 27cm. |
---|
650 | #4|aCôn trùng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCôn trùng học |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(43): NLN.005964-6006 |
---|
890 | |a43|b0|c1|d2 |
---|
910 | |aYến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.006006
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
2
|
NLN.006005
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
3
|
NLN.006004
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
4
|
NLN.006003
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
5
|
NLN.006002
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
6
|
NLN.006001
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
7
|
NLN.006000
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
8
|
NLN.005999
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
9
|
NLN.005998
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
10
|
NLN.005997
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
595.707 1 NT 9262g/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|