- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 660.607 1 NT 358g/ 05
Nhan đề: Giáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp /
ISBN
|
Giá: 37.700 đồng |
DDC
| 660.607 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thạch |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp / Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 19 x 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lý Anh |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(34): NLN.005866-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30880 |
---|
008 | 030307s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37.700 đồng |
---|
039 | |a20160706202916|badmin|c200804040744|dILIB|y200804040739|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a660.607 1|bNT 358g/ 05 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Thạch|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp / |cNguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo |
---|
260 | ##|aH. : |bNông nghiệp, |c2005 |
---|
300 | ##|a164 tr. ; |c19 x 27 cm. |
---|
650 | #4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | ##|aNông nghiệp |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Phương Thảo|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Lý Anh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(34): NLN.005866-99 |
---|
890 | |a34|b0|c1|d2 |
---|
910 | |bChâu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.005899
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
2
|
NLN.005898
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
3
|
NLN.005897
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
4
|
NLN.005896
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
5
|
NLN.005895
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
6
|
NLN.005894
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
7
|
NLN.005893
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
8
|
NLN.005892
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
9
|
NLN.005891
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
10
|
NLN.005890
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|