- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9227 PK 457g/ 07
Nhan đề: Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25817 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 30964 |
---|
005 | 202009040810 |
---|
008 | 050920s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.500 VNĐ |
---|
039 | |a20200904081026|bpvtho|c20200707081428|dpvnhan|y200804081434|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | #|avie |
---|
082 | 14|a495.9227|bPK 457g/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Khoái|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / |cPhạm Văn Khoái |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | ##|a373 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 370|b20 |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aHán nôm |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.034586-601 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34586 gthannomthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b19|c1|d0 |
---|
910 | |bThế hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034601
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.034599
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.034597
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.034596
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.034593
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.034592
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.034590
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.034589
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.034588
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.034586
|
Kho Giáo trình
|
495.9227 PK 457g/ 07
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|