- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 398.204597 ĐK 454v/ 06
Nhan đề: Văn học dân gian Việt Nam /
ISBN
|
Giá: 89000 VNĐ |
DDC
| 398.204597 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam / Đinh Gia Khánh (Chủ biên), Chu Văn Diên, Võ Quang Nhơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 840 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Xuân Diên |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Quang Nhơn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.047648-54 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. văn học/gt.047646thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26073 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 31225 |
---|
005 | 202401120916 |
---|
008 | 030213s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c89000 VNĐ |
---|
039 | |a20240112091655|bpvphuong|c20220330084801|dpvvananh|y200804240853|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a398.204597|bĐK 454v/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aĐinh, Gia Khánh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam / |cĐinh Gia Khánh (Chủ biên), Chu Văn Diên, Võ Quang Nhơn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2006 |
---|
300 | ##|a840 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVăn học dân gian |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aVăn học dân gian |
---|
700 | 1#|aChu, Xuân Diên|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVõ, Quang Nhơn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.047648-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. văn học/gt.047646thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b8|c1|d4 |
---|
910 | |aHà giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047654
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.047653
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.047652
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.047648
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.047651
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.047650
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.047649
|
Kho Giáo trình
|
398.204597 ĐK 454v/ 06
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|