- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515.9 NK 459h/ 01
Nhan đề: Hàm biến phức /
ISBN
|
Giá: 23500 VNĐ |
DDC
| 515.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hàm biến phức |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hải |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.040300-29 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40300 hambienphucthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2697 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4321 |
---|
005 | 202101220942 |
---|
008 | 710709s2001 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500 VNĐ |
---|
039 | |a20210122094244|bpvnhan|c20200824143311|dpvvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a515.9|bNK 459h/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Khuê|eTác giả |
---|
245 | |aHàm biến phức / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHàm biến phức |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
700 | 0#|aLê, Mậu Hải|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.040300-29 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40300 hambienphucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b98|c1|d9 |
---|
910 | |bQuang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040329
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.040328
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.040326
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.040325
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.040324
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.040323
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.040322
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.040321
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.040320
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.040319
|
Kho Giáo trình
|
515.9 NK 459h/ 01
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|