• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 540.1 LT 433(1)n/ 00
    Nhan đề: Những nguyên lí cơ bản của hóa học.

ISBN Giá: 19500 VND
DDC 540.1
Tác giả CN Lâm, Ngọc Thiềm
Nhan đề Những nguyên lí cơ bản của hóa học. Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học và cao đẳng... / Lâm Ngọc ThiềmPhần I, Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học :
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000
Mô tả vật lý 243 tr. ; Minh họa19 cm. :
Thuật ngữ chủ đề Hóa học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Nguyên lí
Từ khóa tự do Liên kết hoá học
Từ khóa tự do Nguyên tử
Từ khóa tự do Hóa học
Địa chỉ Kho Giáo trình(29): GT.044921-49
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44921thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0012748
0023
0044436
005202302201404
008030306s2000 b 000 0 vieod
0091 0
020|c19500 VND
039|a20230220140359|bpvphuong|c20220316085249|dpvnhan|y200706061449|zILIB
041|aVie
044|avn
082|a540.1|bLT 433(1)n/ 00|223 ed.
1000#|aLâm, Ngọc Thiềm|eTác giả
24510|aNhững nguyên lí cơ bản của hóa học. |nPhần I, |pCấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : |bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học và cao đẳng... / |cLâm Ngọc Thiềm
260##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2000
300##|a243 tr. ; |c19 cm. : |bMinh họa
650|aHóa học
653|aGiáo trình
653|aNguyên lí
653|aLiên kết hoá học
653|aNguyên tử
653##|aHóa học
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.044921-49
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44921thumbimage.jpg
890|a29|b0|c1|d1
910|btrâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044949 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 29
2 GT.044948 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 28
3 GT.044947 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 27
4 GT.044946 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 26
5 GT.044945 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 25
6 GT.044944 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 24
7 GT.044943 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 23
8 GT.044942 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 22
9 GT.044941 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 21
10 GT.044940 Kho Giáo trình 540.1 LT 433(1)n/ 00 Giáo trình 20
Comment