- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 PC 222t/ 08
Nhan đề: Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt /
ISBN
|
Giá: 48500 VNĐ |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Phan, Mậu Cảnh |
Nhan đề
| Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt / Phan Mậu Cảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.034524-6, GT.037226-38 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034524thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27573 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 32740 |
---|
005 | 202010020952 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48500 VNĐ |
---|
039 | |a20201002095251|bpvnhan|c20200903150117|dpvtho|y200809240803|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
082 | 14|a495.922|bPC 222t/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Mậu Cảnh|eTác giả |
---|
245 | 10|aLý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt / |cPhan Mậu Cảnh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | ##|a347 tr. ; |c24cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 345-347|b49 |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aVăn bản |
---|
653 | ##|aLí thuyết |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.034524-6, GT.037226-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034524thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c1|d0 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037238
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.037237
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.037236
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.037235
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.037234
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.037233
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.037232
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.037231
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.037230
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.037229
|
Kho Giáo trình
|
495.922 PC 222t/ 08
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|