- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340.090 71 Gi 434/ 08
Nhan đề: Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /
DDC
| 340.090 71 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công An Nhân Dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(12): GT.010878, GT.010881-3, GT.010885, GT.010888, GT.010891-5, GT.011691 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27821 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 32995 |
---|
005 | 202009140911 |
---|
008 | 081004s2008####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200914091138|bpvtho|c20160706210611|dadmin|y200810041431|zILIB |
---|
040 | |ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a340.090 71|bGi 434/ 08 |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / |cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bCông An Nhân Dân, |c2008 |
---|
300 | ##|a439 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|zViệt Nam |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aNhà nước |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(12): GT.010878, GT.010881-3, GT.010885, GT.010888, GT.010891-5, GT.011691 |
---|
890 | |a12|b39|c3|d3 |
---|
910 | ##|bThế Hoa|cquang|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010895
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.010894
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.010893
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.010892
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.010891
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.010888
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.011691
|
Kho Giáo trình
|
340.090 71 Gi 434/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.010885
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.010883
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.010882
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|