- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 1 NP 577n/ 06
Nhan đề: Ngữ âm tiếng Việt thực hành :
ISBN
|
Giá: 31000 VNĐ |
DDC
| 495.922 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phúc |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Việt thực hành : Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội.Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.034516-23 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034516thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28020 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33205 |
---|
005 | 202009030935 |
---|
008 | 030513s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903093512|bpvtho|c20200707142839|dbmngaduong|y200810131413|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|223 ed.|a495.922 1|bNP 577n/ 06 |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Văn Phúc|eTác giả |
---|
245 | 10|aNgữ âm tiếng Việt thực hành : |bGiáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / |cNguyễn Văn Phúc |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | ##|a259 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội.Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr. 245-249|b94 |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aNgữ âm |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.034516-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034516thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034523
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.034522
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.034521
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.034520
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.034519
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.034518
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.034517
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.034516
|
Kho Giáo trình
|
495.922 1 NP 577n/ 06
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|