- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 418 LT 4433m/ 07
Nhan đề: Một số thủ pháp cơ bản trong dịch thuật /
DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Lê, Công Thìn |
Nhan đề
| Một số thủ pháp cơ bản trong dịch thuật / Lê Công Thìn ch.b, Nguyễn Duy Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Bình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.034485-94 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034485thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28024 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33209 |
---|
005 | 202008311510 |
---|
008 | 030213s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200831151036|bpvtho|c20200707142339|dbmngaduong|y200810131459|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
082 | 14|223 ed.|a418|bLT 4433m/ 07 |
---|
100 | 1#|aLê, Công Thìn|eChủ biên |
---|
245 | 10|aMột số thủ pháp cơ bản trong dịch thuật / |cLê Công Thìn ch.b, Nguyễn Duy Bình |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | ##|a83 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aDịch thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Bình|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.034485-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/gt.034485thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034494
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.034493
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.034492
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.034491
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.034490
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.034489
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.034488
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.034487
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.034486
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.034485
|
Kho Giáo trình
|
418 LT 4433m/ 07
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|