- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910 BY 451t/ 08
Nhan đề: Tuyến điểm du lịch Việt Nam /
ISBN
|
Giá: 49.500 VNĐ |
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(9): XH.006548-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.6548thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33227 |
---|
005 | 201812060945 |
---|
008 | 071222s2008####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.500 VNĐ |
---|
039 | |a20181206094529|bpvnhan|c20181205145342|dpvnhan|y200810141431|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a910|bBY 451t/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Hải Yến|eTác giả |
---|
245 | 10|aTuyến điểm du lịch Việt Nam / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | ##|a431 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.427 - 429|b52 |
---|
650 | #4|aDu lịch |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(9): XH.006548-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.6548thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b5|c1|d1 |
---|
910 | |aHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.006556
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
XH.006555
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
XH.006554
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XH.006553
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XH.006552
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.006551
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.006550
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.006549
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.006548
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910 BY 451t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|