- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 580.71 HP 535g/ 08
Nhan đề: Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật /
ISBN
|
Giá: 35000 đồng |
DDC
| 580.71 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Phán |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng |
Thông tin xuất bản
| Huế : NXB Đại học Huế, 2008 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.010332-47, GT.010349-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28179 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33371 |
---|
005 | 202203160858 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 đồng |
---|
039 | |a20220316085805|bbmvananh|c20200907083955|dbmyen|y200810300831|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a580.71|bHP 535g/ 08 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trọng Phán|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật / |cHoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng |
---|
260 | ##|aHuế : |bNXB Đại học Huế, |c2008 |
---|
300 | ##|a215 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 214-215|b7 |
---|
650 | #4|aDi truyền |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aThực vật |
---|
653 | ##|aDi truyền học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.010332-47, GT.010349-50 |
---|
890 | |a18|b11|c2|d1 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010333
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.010350
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.010349
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.010347
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.010346
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.010345
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.010344
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
GT.010343
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.010342
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.010341
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|