- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 355.007 GI 119(2)/ 92
Nhan đề: Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh :
ISBN
|
Giá: 23000 đồng |
DDC
| 355.007 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh : T.2 / Nguyễn Tiến Hải...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Khoa học quân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hảo |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.010610, GT.010618, GT.010627, GT.014680, GT.014689-92, GT.014694-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28466 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33661 |
---|
005 | 202009071451 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 đồng |
---|
039 | |a20200907145145|bbmyen|c20200907144817|dbmyen|y200811231406|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a355.007|bGI 119(2)/ 92 |
---|
245 | 10|aGiáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh : |bT.2 / |cNguyễn Tiến Hải...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | ##|a223 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng |
---|
653 | ##|aQuân sự |
---|
653 | ##|aKhoa học quân sự |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tiến Hải|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hảo|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.010610, GT.010618, GT.010627, GT.014680, GT.014689-92, GT.014694-5 |
---|
890 | |a10|b5|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010627
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.014695
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.014694
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.014692
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.014691
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.014690
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.014689
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.010618
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.014680
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.010610
|
Kho Giáo trình
|
355.007 GI 119(2)/ 92
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|