- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 420.071 PS 6981l/ 08
Nhan đề: L'Enseignement des langues étrangères /
DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Sơn |
Nhan đề
| L'Enseignement des langues étrangères / Phạm Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Université de Vinh. Département des langues étrangères - Section de francais |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng pháp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.007502-3, GT.007506-8, GT.007522, GT.007529, GT.007532-4, GT.007536, GT.007546, GT.007562, GT.007567-9, GT.007578-80, GT.007590 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/l'enseignementdeslanguesphamxuanson_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28468 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33663 |
---|
005 | 202212260918 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221226091837|bpvvananh|c20200903082800|dpvtho|y200811241331|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a420.071|bPS 6981l/ 08 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Xuân Sơn|eTác giả |
---|
245 | 10|aL'Enseignement des langues étrangères / |cPhạm Xuân Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bVinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a132 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Université de Vinh. Département des langues étrangères - Section de francais |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.130 - 132|b42 |
---|
650 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng pháp |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.007502-3, GT.007506-8, GT.007522, GT.007529, GT.007532-4, GT.007536, GT.007546, GT.007562, GT.007567-9, GT.007578-80, GT.007590 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/l'enseignementdeslanguesphamxuanson_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
910 | |aHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.007503
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.007546
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.007536
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.007578
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.007590
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.007580
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.007579
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.007569
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.007568
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.007567
|
Kho Giáo trình
|
420.071 PS 6981l/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|