- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 420.071 NL 213d/ 08
Nhan đề: Discourse analysis /
DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Vân Lam |
Nhan đề
| Discourse analysis / Nguyễn Thị Vân Lam, Ngô Đình Phương |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Vinh University. Foreign languages department |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.008244-5, GT.008260-1, GT.008283, GT.008287-8, GT.008292, GT.008296-8, GT.008303-11 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/discourseanalysisnguyenthivanlam_01thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28469 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33664 |
---|
005 | 202212220849 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221222084910|bpvvananh|c20200831155124|dpvtho|y200811241345|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a420.071|bNL 213d/ 08 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Vân Lam|eTác giả |
---|
245 | 10|aDiscourse analysis / |cNguyễn Thị Vân Lam, Ngô Đình Phương |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bVinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a76 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Vinh University. Foreign languages department |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.76|b17 |
---|
650 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.008244-5, GT.008260-1, GT.008283, GT.008287-8, GT.008292, GT.008296-8, GT.008303-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/discourseanalysisnguyenthivanlam_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b3|c1|d3 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.008283
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
GT.008311
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.008310
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.008309
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.008308
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.008307
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.008306
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.008305
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.008304
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.008303
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213d/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|