- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 420.071 NT 927w/ 08
Nhan đề: Writing 4 /
DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tường |
Nhan đề
| Writing 4 / Nguyễn Thị Tường |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 44 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Vinh University. Foreign languages department |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.009083-6, GT.009088-93, GT.009110-4, GT.009139, GT.009158-61 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/writingivnguyenthituong_01thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28473 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33668 |
---|
005 | 202212261525 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221226152514|bpvvananh|c20200831154036|dpvtho|y200811250749|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a420.071|bNT 927w/ 08 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Tường|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aWriting 4 / |cNguyễn Thị Tường |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bVinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a44 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Vinh University. Foreign languages department |
---|
650 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aTiếng Anh |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.009083-6, GT.009088-93, GT.009110-4, GT.009139, GT.009158-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/writingivnguyenthituong_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
910 | |aThơ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009083
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.009161
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.009160
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.009159
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.009158
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.009139
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.009114
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.009113
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.009112
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.009111
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NT 927w/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|