- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 420.071 NL 213l/ 08
Nhan đề: Language teaching theory :
DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Vân Lam |
Nhan đề
| Language teaching theory : Giáo trình lý luận dạy học ngoại ngữ - Tiếng anh / Nguyễn Thị Vân Lam, Ngô Đình Phương |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Vinh university. Foreign languages department |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(21): GT.008056-8, GT.008070-2, GT.008075, GT.008087, GT.008093, GT.008100-1, GT.008103-4, GT.008106-10, GT.008119-21 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/languageteachingnguyenthivanlam_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28475 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 33671 |
---|
005 | 202212260908 |
---|
008 | 030213s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221226090854|bpvvananh|c20200903082718|dpvtho|y200811270748|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a420.071|bNL 213l/ 08 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Vân Lam|eTác giả |
---|
245 | 10|aLanguage teaching theory : |bGiáo trình lý luận dạy học ngoại ngữ - Tiếng anh / |cNguyễn Thị Vân Lam, Ngô Đình Phương |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bVinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a124 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Vinh university. Foreign languages department |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.123|b14 |
---|
650 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(21): GT.008056-8, GT.008070-2, GT.008075, GT.008087, GT.008093, GT.008100-1, GT.008103-4, GT.008106-10, GT.008119-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/languageteachingnguyenthivanlam_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b3|c1|d1 |
---|
910 | |cHà giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.008058
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.008121
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.008120
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.008119
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.008110
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.008109
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.008108
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.008107
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.008106
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.008104
|
Kho Giáo trình
|
420.071 NL 213l/ 08
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|