|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28593 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 33793 |
---|
005 | 202101191533 |
---|
008 | 071205s2008####vievie## b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20210119153304|bpvnhan|c20160706212218|dadmin|y200812151507|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a519.2|bNQ 17x/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Quảng|eTác giả |
---|
245 | 10|aXác suất nâng cao / |cNguyễn Văn Quảng |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2008 |
---|
300 | ##|a222 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 222|b07 |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.039411-2, GT.040354-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39411 xacsuatnangcaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b11|c1|d9 |
---|
910 | |bThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040381
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.040380
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.040379
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.040378
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.040377
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.040376
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.040375
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.040374
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.040373
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.040372
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17x/ 08
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|