- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 513.2071 TH 6335s/ 94
Nhan đề: Số và đại lượng :
DDC
| 513.2071 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Số và đại lượng : (Giáo trình đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học) / PTS Trần Diên Hiển, Vũ Quốc Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội I, 1994 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Đại lượng |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Chung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(14): GT.039773-9, GT.039945-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39773 sovadaluongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2871 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4588 |
---|
005 | 202101201545 |
---|
008 | 030313s1994 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120154503|bpvnhan|c20160706095601|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a513.2071|bTH 6335s/ 94|223 ed. |
---|
100 | 0#|aTrần, Diên Hiển|eTác giả|cPTS |
---|
245 | 10|aSố và đại lượng : |b(Giáo trình đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học) / |cPTS Trần Diên Hiển, Vũ Quốc Chung. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm Hà Nội I, |c1994 |
---|
300 | ##|a131 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aĐại lượng |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
700 | 0#|aVũ, Quốc Chung|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(14): GT.039773-9, GT.039945-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39773 sovadaluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b1|c1|d1 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039951
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.039950
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.039949
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.039948
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.039947
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.039946
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.039945
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.039779
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.039778
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.039777
|
Kho Giáo trình
|
513.2071 TH 6335s/ 94
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|