- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 307.720 71 HS 6981p/ 08
Nhan đề: Phát triển cộng đồng nông thôn Việt Nam /
DDC
| 307.720 71 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Sơn |
Nhan đề
| Phát triển cộng đồng nông thôn Việt Nam / Hoàng Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển cộng đồng--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Phát triển cộng đồng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(90): GT.011264-353 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29062 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34268 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706213153|badmin|c200902190813|dILIB|y200902190810|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a307.720 71|bHS 6981p/ 08 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Văn Sơn|eTác giả |
---|
245 | 00|aPhát triển cộng đồng nông thôn Việt Nam / |cHoàng Văn Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a120 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
---|
650 | ##|aPhát triển cộng đồng|zViệt Nam |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aNông thôn |
---|
653 | ##|aPhát triển cộng đồng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(90): GT.011264-353 |
---|
890 | |a90|b7|c1|d1 |
---|
910 | ##|bNguyễn Thảo|hThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011353
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.011352
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT.011351
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.011350
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.011349
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
GT.011348
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.011347
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
|
8
|
GT.011346
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
9
|
GT.011345
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
GT.011344
|
Kho Giáo trình
|
307.720 71 HS 6981p/ 08
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
|
|
|
|
|