- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.2 NP 574s/ 08
Nhan đề: Sinh lí thực vật :
DDC
| 571.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Phổ |
Nhan đề
| Sinh lí thực vật : Bải giảng cho sinh viên ngành Nông học / Nguyễn Quang Phổ |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lí thực vật |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Sinh lí thực vật |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.011360-71, GT.011380, GT.011393-5, GT.011402, GT.011404, GT.011409-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29064 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34270 |
---|
005 | 202009041607 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200904160749|bbmyen|c20200904151510|dbmyen|y200902190839|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a571.2|bNP 574s/ 08 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Phổ|eTác giả |
---|
245 | 00|aSinh lí thực vật : |bBải giảng cho sinh viên ngành Nông học / |cNguyễn Quang Phổ |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a172 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
---|
650 | ##|aSinh lí thực vật |
---|
653 | ##|aBài giảng |
---|
653 | ##|aThực vật |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aSinh lí thực vật |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.011360-71, GT.011380, GT.011393-5, GT.011402, GT.011404, GT.011409-10 |
---|
890 | |a20|b110|c1|d0 |
---|
910 | ##|bNguyễn Thảo|hThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011410
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.011409
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.011404
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.011402
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT.011394
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.011393
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.011380
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.011371
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.011370
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.011369
|
Kho Giáo trình
|
571.2 NP 574s/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|