- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 636.007 1 NM 6649c/ 08
Nhan đề: Chăn nuôi cơ bản :
DDC
| 636.007 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Minh |
Nhan đề
| Chăn nuôi cơ bản : Tài liệu dùng cho cán bộ giảng dạy và sinh viên các ngành Khuyến nông và PTNT, nuôi trồng thuỷ sản, nông học / ThS. Nguyễn Hữu Minh, TS. Nguyễn Kim Đường |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Đường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(90): GT.011444-533 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29067 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34273 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706213203|badmin|c200902190853|dILIB|y200902190848|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 1#|a636.007 1|bNM 6649c/ 08 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Minh|eTác giả |
---|
245 | 00|aChăn nuôi cơ bản : |bTài liệu dùng cho cán bộ giảng dạy và sinh viên các ngành Khuyến nông và PTNT, nuôi trồng thuỷ sản, nông học / |cThS. Nguyễn Hữu Minh, TS. Nguyễn Kim Đường |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a280 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
---|
650 | ##|aChăn nuôi |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
653 | ##|aChăn nuôi |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Đường|eTS. |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(90): GT.011444-533 |
---|
890 | |a90|b3|c1|d6 |
---|
910 | ##|bNguyễn Thảo|hThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011533
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
GT.011532
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
GT.011531
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
|
4
|
GT.011530
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
5
|
GT.011529
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
|
6
|
GT.011528
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
7
|
GT.011527
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
|
8
|
GT.011526
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
|
9
|
GT.011525
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
10
|
GT.011524
|
Kho Giáo trình
|
636.007 1 NM 6649c/ 08
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
|
|
|
|
|