- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.7 DV 6661c/ 08
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết số và đa thức /
ISBN
|
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết số và đa thức / Chủ biên: Dương Quốc Việt, Đàm Văn Nhỉ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết số |
Từ khóa tự do
| Đa thức |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Văn Nhỉ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.003317-26 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.03317thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34598 |
---|
005 | 202011121434 |
---|
008 | 071205s2008####vievie## b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201112143128|bpvnhan|c20160706213807|dadmin|y200903190750|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a512.7|bDV 6661c/ 08|2Chủ biên |
---|
100 | 1#|aDương, Quốc Việt|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết số và đa thức / |cChủ biên: Dương Quốc Việt, Đàm Văn Nhỉ |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2008 |
---|
300 | ##|a250 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLí thuyết số |
---|
653 | ##|aĐa thức |
---|
700 | 1#|aĐàm, Văn Nhỉ|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.003317-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.03317thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003326
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.003325
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.003324
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.003323
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.003322
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.003321
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.003320
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.003319
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.003318
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.003317
|
Kho Tự nhiên
|
512.7 DV 6661c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|