• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515.071 LN 5763t/ 98
    Nhan đề: Toán cao cấp :

ISBN Giá: 25000 VNĐ
DDC 515.071
Tác giả CN Lê, Viết Ngư
Nhan đề Toán cao cấp : Giáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng / PTS Lê Viết Ngư, ThS Phan Văn Danh.
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 1998
Mô tả vật lý 342 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Toán cao cấp
Tác giả(bs) CN Phan, Văn Danh
Địa chỉ Kho Giáo trình(30): GT.040102-31
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40102 toancaocapthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0012944
0023
0044677
005202101220900
008030213s1998 b 000 0 vieod
0091 0
020|c25000 VNĐ
039|a20210122090044|bpvnhan|c20200826095856|dpvtho|y200706061449|zILIB
0411#|avie
044|avn
082|a515.071|bLN 5763t/ 98|223 ed.
1000|aLê, Viết Ngư|eTác giả|cPTS
24510|aToán cao cấp : |bGiáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng / |cPTS Lê Viết Ngư, ThS Phan Văn Danh.
250##|aIn lần thứ 3
260##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998
300##|a342 tr. ; |c19 cm.
504|aTài liệu tham khảo: tr. 340|b14
650|aToán học
653##|aGiáo trình
653##|aGiải tích
653##|aToán học
653##|aToán cao cấp
7000#|aPhan, Văn Danh|eTác giả|cThS
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.040102-31
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.40102 toancaocapthumbimage.jpg
890|a30|b1|c1|d4
910|fG
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040131 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 30
2 GT.040130 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 29
3 GT.040129 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 28
4 GT.040128 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 27
5 GT.040127 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 26
6 GT.040126 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 25
7 GT.040125 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 24
8 GT.040124 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 23
9 GT.040123 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 22
10 GT.040122 Kho Giáo trình 515.071 LN 5763t/ 98 Giáo trình 21
Comment