- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624.1 PQ 16c/ 06
Nhan đề: Cơ học đất /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29440 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34666 |
---|
005 | 202211041004 |
---|
008 | 051229s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20221104100447|bpvnhan|c20220323094955|dpvnhan|y200903271537|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a624.1|bPQ 16c/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Hồng Quân|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ học đất / |cPhan Hồng Quân |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây dựng, |c2006 |
---|
300 | ##|a264 tr. ; |c19 cm. : |bMinh họa |
---|
650 | #4|aCơ học đất |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aĐất |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aCơ học đất |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(24): GT.049037-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.49037thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049059
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.049058
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.049057
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.049056
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.049055
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.049054
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.049053
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.049052
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.049051
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.049050
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PQ 16c/ 06
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|