- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.18341 C 371/ 04
Nhan đề: Cấu tạo bê tông cốt thép
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34723 |
---|
005 | 202103290918 |
---|
008 | 030305s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VND |
---|
039 | |a20230104160713|bbmvananh|c20210329091817|dpvnhan|y200904031436|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a621.18341|bC 371/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aNXB Xây dựng |
---|
245 | 10|aCấu tạo bê tông cốt thép |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây dựng, |c2004 |
---|
300 | ##|a160 tr. ; |c27 cm. : |bMinh họa |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Bộ xây dựng, công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam |
---|
650 | #4|aXây dựng |
---|
653 | ##|aCông nghệ |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aBê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(33): XD.002054-86 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/xd(xaydung)/xd.2054 cautaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bGiang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.002086
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
2
|
XD.002085
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
3
|
XD.002084
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
4
|
XD.002083
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
5
|
XD.002082
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
6
|
XD.002081
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
7
|
XD.002080
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
8
|
XD.002079
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
9
|
XD.002078
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
10
|
XD.002077
|
Kho Tự nhiên
|
621.18341 C 371/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
|