- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 ĐT 532h/ 96
Nhan đề: Hóa học đại cương /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4749 |
---|
005 | 202103220847 |
---|
008 | 030213s1994 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210322084755|bpvvananh|c20200821162952|dbmthuong|y200706061449|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540|bĐT 532h/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐào, Đình Thức|eTác giả |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương / |cĐào Đình Thức. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1994 |
---|
300 | ##|a304 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa lí |
---|
653 | ##|aPhân tử |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aNguyên tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(19): HH.001430-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.001430thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b16|c1|d4 |
---|
910 | |bThảo|cB. T. Thu|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.001448
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
HH.001447
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
HH.001446
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
HH.001445
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
HH.001444
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
HH.001443
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
HH.001442
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
HH.001441
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
HH.001440
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
HH.001439
|
Kho Tự nhiên
|
540 ĐT 532h/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|