|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3021 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4773 |
---|
005 | 202101150844 |
---|
008 | 030213s1996 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210115084404|bpvnhan|c20200824152605|dpvvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a514.071|bNK 459k/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Văn Khuê|eChủ biên|cGS.TS |
---|
245 | 10|aKhông gian tôpô - độ đo và lí thuyết tích phân : |bGiải tích III / |cGS.TS Nguyễn Văn Khuê(Chủ biên), PTS Bùi Đắc Tắc. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c1996 |
---|
300 | ##|a191 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
700 | 0#|aBùi, Đắc Tắc|eTác giả|cPTS |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038637-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.38637 khonggiantopothumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b3|c1|d5 |
---|
910 | |bquang |
---|
|
|