- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.9071 LH 1114c/ 99
Nhan đề: Các cấu trúc đại số cơ bản :
ISBN
|
Giá: 8200 VNĐ |
DDC
| 512.9071 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Hà |
Nhan đề
| Các cấu trúc đại số cơ bản : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học sư phạm / Lê Thanh Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(44): GT.039724-67 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39724 caccautrucdaisothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3036 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4789 |
---|
005 | 202101201534 |
---|
008 | 030319s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200 VNĐ |
---|
039 | |a20210120153440|bpvnhan|c20200824155732|dpvquynh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a512.9071|bLH 1114c/ 99|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLê, Thanh Hà|eTác giả |
---|
245 | 10|aCác cấu trúc đại số cơ bản : |bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học sư phạm / |cLê Thanh Hà. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | ##|a151 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(44): GT.039724-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.39724 caccautrucdaisothumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b1|c1|d4 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039767
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.039766
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.039765
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.039764
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.039763
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.039762
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.039761
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.039760
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.039759
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.039758
|
Kho Giáo trình
|
512.9071 LH 1114c/ 99
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|