• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 512.5 ND 994(1)b/ 99
    Nhan đề: Bài tập toán cao cấp.

ISBN Giá: 14.000 VNĐ
DDC 512.5
Tác giả CN Nguyễn, Quý Dy
Nhan đề Bài tập toán cao cấp. Dùng cho sinh viên các chuyên ngành Toán, Tin, Công nghệ thông tin, Kĩ thuật ... của các trường đại học / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.Tập 1, Đại số tuyến tính :
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 1999
Mô tả vật lý 267 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đại số
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Toán cao cấp
Từ khóa tự do Đại số tuyến tính
Tác giả(bs) CN Ngô, Sỹ Tùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sum
Địa chỉ Kho Tự nhiên(30): TH.004193-222
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/th.004193thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0013038
0021
0044791
005202011231030
008030319s1999 b 000 0 vieod
0091 0
020|c14.000 VNĐ
039|a20201123103028|bbmvananh|c20200824141056|dpvquynh|y200706061449|zILIB
040|aVN
041|avie
082|a512.5|bND 994(1)b/ 99|223 ed.
1000#|aNguyễn, Quý Dy|eTác giả
24510|aBài tập toán cao cấp. |nTập 1, |pĐại số tuyến tính : |bDùng cho sinh viên các chuyên ngành Toán, Tin, Công nghệ thông tin, Kĩ thuật ... của các trường đại học / |cNguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.
260##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999
300##|a267 tr. ; |c19 cm.
650|aĐại số
653|aBài tập
653|aToán học
653|aToán cao cấp
653|aĐại số tuyến tính
7000|aNgô, Sỹ Tùng|eTác giả
7000#|aNguyễn, Sum|eTác giả
852|aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TH.004193-222
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/th.004193thumbimage.jpg
890|a30|b4|c1|d6
910|bChâu
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TH.004222 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 30
2 TH.004221 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 29
3 TH.004219 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 27
4 TH.004218 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 26
5 TH.004217 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 25
6 TH.004216 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 24
7 TH.004215 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 23
8 TH.004214 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 22
9 TH.004213 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 21
10 TH.004212 Kho Tự nhiên 512.5 ND 994(1)b/ 99 Sách Tiếng Việt 20
Comment