ISBN
|
Giá: 39000 VNĐ |
DDC
| 536.071 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Quang |
Nhan đề
| Kỹ thuật nhiệt : Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.041644-53 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041644thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30428 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 35678 |
---|
005 | 202101281013 |
---|
008 | 030304s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128101324|bpvvananh|c20200909094224|dbmyen|y200905250947|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a536.071|bTQ 17k/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Văn Quang|eTác giả |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nhiệt : |bGiáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / |cTrịnh Văn Quang |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 có chỉnh sửa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | ##|a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKỹ thuật nhiệt |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.041644-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041644thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041653
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.041652
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.041651
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.041650
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.041649
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.041648
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.041647
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.041646
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.041645
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.041644
|
Kho Giáo trình
|
536.071 TQ 17k/ 07
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|