- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Đ 567/ 08
Nhan đề: Điều chỉnh tự động truyền động điện :
ISBN
|
Giá: 79000 VNĐ |
DDC
| 621.31 |
Nhan đề
| Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh,...[ và những người khác ] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ; Minh hoạ24 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quốc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Nghi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Liễn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Hải |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.046881-900, GT.048744-52 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048748thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30438 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 35688 |
---|
005 | 202210251422 |
---|
008 | 030304s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000 VNĐ |
---|
039 | |a20221025142234|bbmvananh|c20220325102315|dpvnhan|y200905251401|zILIB |
---|
040 | |avn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a621.31|bĐ 567/ 08|223 ed. |
---|
245 | 10|aĐiều chỉnh tự động truyền động điện : |bSách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / |cBùi Quốc Khánh,...[ và những người khác ] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 có chỉnh sửa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | ##|a418 tr. ; |c24 cm. : |bMinh hoạ |
---|
650 | #4|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aTruyền động điện |
---|
700 | 1#|aBùi, Quốc Khánh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aDương, Văn Nghi|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Liễn|eTác giả |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quốc Hải|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.046881-900, GT.048744-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048748thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b2|c1|d1 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046900
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.046899
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.048752
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.048751
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.046898
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.046897
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.048750
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.046896
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.048749
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
GT.048748
|
Kho Giáo trình
|
621.31 Đ 567/ 08
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|