- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.317 NB 6137đ/ 08
Nhan đề: Điện tử công suất :
ISBN
|
Giá: 41.000 VNĐ |
DDC
| 621.317 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bính |
Nhan đề
| Điện tử công suất : Bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(23): VL.000852-68, VL.003101-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.000852thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35699 |
---|
005 | 202012171542 |
---|
008 | 030304s2008 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c41.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201217154238|bbmvananh|c20200909093514|dbmyen|y200905251510|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | |a621.317|bNB 6137đ/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Bính|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐiện tử công suất : |bBài tập - bài giải - ứng dụng / |cNguyễn Bính |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | ##|a194 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aĐiện tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(23): VL.000852-68, VL.003101-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.000852thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b2|c1|d1 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003106
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
2
|
VL.003104
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
3
|
VL.003103
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
4
|
VL.003102
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
5
|
VL.003101
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
6
|
VL.000868
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
7
|
VL.000867
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
8
|
VL.000866
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
9
|
VL.000865
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
10
|
VL.000864
|
Kho Tự nhiên
|
621.317 NB 6137đ/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|