|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30458 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 35708 |
---|
005 | 202101280934 |
---|
008 | 030304s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128093452|bpvvananh|c20200909094137|dbmyen|y200905251548|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a536.071|bBH 1491k/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aBùi, Hải|eTác giả |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nhiệt / |cPGS.TS Bùi Hải, PGS.TS Trần thế Sơn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | ##|a218 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aNhiệt |
---|
653 | ##|aThiết kế |
---|
700 | 1#|aTrần, thế Sơn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(25): GT.041525-49 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041525thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041549
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.041548
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.041547
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.041546
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.041545
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.041544
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT.041543
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.041542
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
GT.041541
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
GT.041540
|
Kho Giáo trình
|
536.071 BH 1491k/ 06
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|