- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3824 PA 596l/ 07
Nhan đề: Lý thuyết và kỹ thuật anten /
ISBN
|
Giá: 108.000 VNĐ |
DDC
| 621.3824 |
Tác giả CN
| Phan, Anh |
Nhan đề
| Lý thuyết và kỹ thuật anten / GS.TSKH Phan Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Anten |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): VL.003370-94, VL.006820-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.003370thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35711 |
---|
005 | 202101071529 |
---|
008 | 030304s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210107152922|bbmvananh|c20210107152636|dbmvananh|y200905260632|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a621.3824|bPA 596l/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Anh|cGS.TSKH.|eTác giả |
---|
245 | 10|aLý thuyết và kỹ thuật anten / |cGS.TSKH Phan Anh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | ##|a543 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aĐiện tử |
---|
653 | ##|aLí thuyết |
---|
653 | ##|aAnten |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): VL.003370-94, VL.006820-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.003370thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006824
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
2
|
VL.006823
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
3
|
VL.006822
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
4
|
VL.006821
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
5
|
VL.006820
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
6
|
VL.003394
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
7
|
VL.003393
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
8
|
VL.003392
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
9
|
VL.003391
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
10
|
VL.003390
|
Kho Tự nhiên
|
621.3824 PA 596l/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|